Đối với một nhà giao dịch trung cấp, việc hiểu rõ những chỉ báo MT4 miễn phí nào hỗ trợ tốt nhất cho giao dịch lướt sóng (scalping – các lệnh cực ngắn hạn) và giao dịch trong ngày (day trading – lệnh mở và đóng trong ngày) là điều thiết yếu. Các công cụ phù hợp có thể giúp xác nhận tín hiệu vào/ra lệnh hoặc cảnh báo khi điều kiện thị trường không thuận lợi.
Dưới đây là phần tổng quan về các chỉ báo MT4 miễn phí hàng đầu được chứng minh là hữu ích cho các chiến lược giao dịch tốc độ cao, kèm theo hướng dẫn sử dụng từng chỉ báo một cách hiệu quả.
Tổng Quan Các Chỉ Báo Hàng Đầu Cho Giao Dịch Lướt Sóng và Trong Ngày
Bảng dưới đây tóm tắt các chỉ báo MT4 miễn phí hàng đầu thường được sử dụng trong giao dịch lướt sóng và giao dịch trong ngày. Bảng nêu bật loại chỉ báo, trường hợp sử dụng lý tưởng, cùng mô tả ngắn gọn về cách hoạt động của từng chỉ báo.
Trên thực tế, các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ giao dịch Forex giúp nhà giao dịch nhanh chóng đánh giá xu hướng, sự thay đổi động lượng và các mức giá quan trọng.
1. Simple Moving Average (SMA) – Trung Bình Đơn Giản
Đường trung bình động đơn giản (SMA) là một trong những chỉ báo xu hướng cơ bản nhất. Nó tính giá trung bình của một tài sản trong một số phiên nhất định (ví dụ: 50 hoặc 200 cây nến) và hiển thị dưới dạng một đường cong mượt trên biểu đồ.
Bằng cách làm mượt dữ liệu giá, SMA giúp giảm nhiễu và thể hiện rõ hướng đi tổng thể của xu hướng. Đối với các nhà giao dịch trong ngày, SMA có thể đóng vai trò như một kim chỉ nam cho xu hướng chung của thị trường: nếu giá liên tục nằm trên đường SMA, xu hướng được xem là tăng (bullish); ngược lại, nếu giá nằm dưới đường SMA, xu hướng được coi là giảm (bearish).
Các nhà giao dịch trung cấp thường sử dụng SMA dài hạn hơn (chẳng hạn như SMA 50 hoặc 200 trên biểu đồ nội nhật) để xác định các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng.
2. Exponential Moving Average (EMA) – Trung Bình Lũy Thừa
Đường trung bình động lũy thừa (EMA) là một biến thể của đường trung bình động, trong đó giá gần đây được gán trọng số cao hơn. Cách tính này giúp EMA phản ứng nhanh hơn với các biến động giá so với SMA.
Trong giao dịch lướt sóng tốc độ cao, khả năng phản ứng nhanh là yếu tố then chốt. Ví dụ, đường EMA 20 chu kỳ sẽ xoay hướng và điều chỉnh theo biến động giá mới nhanh hơn nhiều so với đường SMA 20 chu kỳ.
Chính vì thế, EMA thường được xem là loại đường trung bình phù hợp nhất cho các chiến lược scalping – nơi thời điểm vào/ra lệnh là cực kỳ quan trọng. EMA giúp nhà giao dịch bắt kịp các xu hướng ngắn hạn hoặc các điểm đảo chiều sớm hơn một chút so với SMA.
3. Bollinger Bands – Dải Bollinger
Dải Bollinger (Bollinger Bands) là một chỉ báo biến động giá phổ biến, gồm ba đường:
Một dải giữa (thường là đường SMA 20 chu kỳ)
Một dải trên và một dải dưới được đặt cách dải giữa một số độ lệch chuẩn nhất định.
Các dải này sẽ co lại hoặc mở rộng tùy theo mức độ biến động của thị trường. Khi thị trường yên tĩnh, các dải co lại (tiến sát nhau); khi thị trường biến động mạnh, các dải giãn ra (cách xa nhau hơn).
Đối với các nhà giao dịch trong ngày, Bollinger Bands phục vụ hai mục đích chính:
- Nhận diện điều kiện có khả năng xảy ra phá vỡ (breakout)
- Xác định các vùng quá mua/quá bán so với hành động giá gần đây.
4. MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một chỉ báo đa năng kết hợp cả yếu tố bám theo xu hướng và đo lường động lượng. Nó được xây dựng từ hai đường trung bình động lũy thừa (EMA) có tốc độ khác nhau — mặc định là EMA 12 chu kỳ và EMA 26 chu kỳ — cùng với phần chênh lệch giữa chúng.
Chỉ báo MACD thường được hiển thị với ba thành phần:
-
Đường MACD: chênh lệch giữa EMA 12 và EMA 26
-
Đường tín hiệu: EMA 9 chu kỳ của đường MACD
-
Biểu đồ histogram: thể hiện độ chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu
Đối với nhà giao dịch, các tín hiệu chính của MACD bao gồm:
-
Giao cắt giữa đường MACD và đường tín hiệu
- MACD cắt lên → động lượng tăng (tín hiệu mua)
- MACD cắt xuống → động lượng giảm (tín hiệu bán)
-
Biểu đồ histogram dao động quanh mức 0
- Trên 0 → xu hướng ngắn hạn nghiêng về tăng
- Dưới 0 → xu hướng nghiêng về giảm
Trong giao dịch trong ngày, MACD giúp nhận diện những chuyển động động lượng — đặc biệt hữu ích để xác định thời điểm đảo chiều hoặc củng cố xu hướng trong ngắn hạn.
5. Relative Strength Index (RSI) – Chỉ Số Sức Mạnh Tương Đối
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI – Relative Strength Index) là một bộ dao động động lượng (momentum oscillator) dùng để xác định liệu một tài sản đang trong trạng thái quá mua hay quá bán.
Chỉ báo này hoạt động bằng cách so sánh mức độ tăng giá gần đây với mức độ giảm giá trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 chu kỳ, nhưng có thể điều chỉnh được). Giá trị RSI dao động trong khoảng từ 0 đến 100.
- RSI > 70: cho thấy thị trường đang trong trạng thái quá mua → giá có thể sắp điều chỉnh hoặc tạm dừng tăng.
- RSI < 30: cho thấy thị trường đang quá bán → giá có thể sắp bật lên hoặc đảo chiều tăng.
Đối với các chiến lược giao dịch nhanh, RSI được ưa chuộng nhờ vào sự đơn giản và tín hiệu rõ ràng, có thể nhận được nhanh chóng từ những biến động ngắn hạn của giá.
6. Stochastic Oscillator – Dao Động Stochastic
Dao động Stochastic (Stochastic Oscillator) là một chỉ báo động lượng khác, có tính chất tương tự như RSI nhưng sử dụng cách tính khác và bao gồm hai đường tín hiệu thay vì một.
Chỉ báo này đo lường giá đóng cửa hiện tại so với phạm vi dao động (giá cao – giá thấp) trong một khoảng thời gian gần đây (thường là 14 chu kỳ). Nó tạo ra hai đường:
- %K: đường nhanh
- %D: đường chậm, thường là đường SMA 3 chu kỳ của %K
Giá trị Stochastic dao động từ 0 đến 100.
- Trên 80 → thị trường được coi là quá mua
- Dưới 20 → thị trường được coi là quá bán
Do có hai đường, các nhà giao dịch thường theo dõi giao cắt giữa %K và %D để xác nhận thêm về sự thay đổi trong động lượng.
7. Parabolic SAR – Dừng và Đảo Chiều
Chỉ báo Parabolic SAR (Stop and Reverse – Dừng và Đảo chiều) được thiết kế để xác định hướng xu hướng và các điểm đảo chiều tiềm năng. Trên biểu đồ MT4, nó hiển thị dưới dạng chuỗi các chấm nằm trên hoặc dưới nến giá.
- Trong xu hướng tăng, các chấm Parabolic SAR nằm dưới giá, đóng vai trò như các điểm hỗ trợ tăng dần.
- Trong xu hướng giảm, các chấm nằm trên giá, như các điểm kháng cự hạ dần.
Khi xu hướng mất động lượng và đảo chiều, chỉ báo sẽ “đảo vị trí” — các chấm từ dưới chuyển lên trên (nếu xu hướng tăng chuyển sang giảm), và ngược lại.
Parabolic SAR đặc biệt hữu ích trong:
- Xác định điểm thoát lệnh
- Đặt trailing stop-loss hợp lý
- Hình dung xu hướng hiện tại trong các thị trường có tốc độ biến động cao.
8. Pivot Points – Điểm Trục
Pivot Points (điểm xoay trục) là một công cụ được sử dụng rộng rãi trong giao dịch trong ngày, đóng vai trò như các mức hỗ trợ và kháng cự được xác định trước cho phiên giao dịch hiện tại.
Chúng được tính toán dựa trên giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của phiên trước. Một bộ Pivot Point điển hình bao gồm:
- Đường Pivot chính (P) – mức trục trung tâm
- Các mức kháng cự phía trên: R1, R2, R3…
- Các mức hỗ trợ phía dưới: S1, S2, S3…
Các đường ngang này được vẽ trên biểu đồ và giữ nguyên trong suốt phiên giao dịch trong ngày.
Nhà giao dịch sử dụng Pivot Points để dự đoán nơi giá có thể tạm dừng hoặc đảo chiều trong quá trình giao dịch. Công cụ này đặc biệt hữu ích trong giao dịch nội nhật trên thị trường Forex, vì nhiều cặp tiền có xu hướng phản ứng mạnh quanh các mức này — phần lớn là do nhiều nhà giao dịch và thuật toán cùng theo dõi và giao dịch dựa trên chúng.
👉 Bạn có thể thực hành sử dụng các chỉ báo này tại markets4you.com.
9. Volume-Weighted Average Price (VWAP) – Giá Trung Bình Theo Khối Lượng
Giá trung bình theo khối lượng (VWAP – Volume-Weighted Average Price) là một chỉ báo mạnh mẽ được nhiều nhà giao dịch trong ngày ưa chuộng, đặc biệt trong thị trường chứng khoán và hợp đồng tương lai. Tuy nhiên, nó cũng có thể áp dụng cho giao dịch forex trên MT4 (sử dụng tick volume làm đại diện cho khối lượng thực tế).
VWAP tính giá trung bình của tài sản trong ngày, có trọng số theo khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá. Nói cách khác, nó cho biết mức giá mà hoạt động giao dịch có giá trị lớn nhất đã diễn ra.
Trên biểu đồ, VWAP hiển thị dưới dạng một đường duy nhất, được thiết lập lại từ đầu mỗi phiên giao dịch, và sau đó di chuyển theo giá.
Các nhà giao dịch thường sử dụng VWAP như một điểm tham chiếu nội nhật quan trọng:
- Có thể hoạt động như một đường hỗ trợ/kháng cự động
- Dùng để đánh giá xu hướng hoặc giá trị của thị trường trong ngày
Nhiều tổ chức lớn và thuật toán giao dịch tự động cũng sử dụng VWAP, ví dụ: mua dưới VWAP (giá tốt hơn trung bình) hoặc bán trên VWAP để có lợi thế về giá.
Đây là một bài viết mang tính tiếp thị, không phải là lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ trước khi ra quyết định. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của bạn.
THEO DÕI CHÚNG TÔI TRÊN FACEBOOK | TELEGRAM | TWITTER
Miễn trừ trách nhiệm: Tất cả nội dung trên website này đều vì mục đích cung cấp thông tin và không phải là lời khuyên đầu tư. Bạn đọc nên tự tiến hành nghiên cứu trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Chúng tôi không chịu trách nhiệm, trực tiếp hoặc gián tiếp, đối với bất kỳ thiệt hại hoặc mất mát nào phát sinh liên quan đến việc sử dụng hoặc dựa vào bất kỳ nội dung nào bạn đọc trên website này.